51 lệnh Linux hữu ích ít được biết đến cho người dùng hệ thống
11 lệnh Linux hữu ích ít biết đến - Phần I
- sudo!!: Quên chạy một lệnh với sudo? Bạn không cần phải viết lại toàn bộ lệnh, chỉ cần gõ "sudo!!" và lệnh cuối cùng sẽ chạy với quyền sudo.
- Python -m SimpleHTTPServer: Tạo một trang web đơn giản cho thư mục làm việc hiện tại trên cổng 8000.
- mtr: Một lệnh kết hợp giữa lệnh 'ping' và 'traceroute'.
- Ctrl+x+e: Kết hợp phím này sẽ mở một trình soạn thảo trong cửa sổ terminal ngay lập tức.
- nl: Xuất nội dung của tệp văn bản với số dòng.
- shuf: Ngẫu nhiên chọn một dòng/tệp tin/thư mục từ một tệp tin/thư mục.
- ss: Xuất thống kê Socket.
- Last: Muốn biết lịch sử các người dùng đã đăng nhập gần đây? Lệnh này sẽ giúp bạn.
- curl ifconfig.me: Hiển thị địa chỉ IP bên ngoài của máy.
- tree: In ra danh sách các tệp và thư mục theo cấu trúc cây, đệ quy.
- Pstree: In ra các tiến trình đang chạy kèm theo các tiến trình con, đệ quy.
10 Lệnh Linux ít biết đến - Phần II
- <space> command: Một dấu cách trước một lệnh bash sẽ không được ghi vào lịch sử.
- stat: Hiển thị thông tin trạng thái của một tệp tin cũng như của hệ thống tệp tin.
- <alt>. And <esc>.: Một sửa đổi giúp đưa đối số lệnh cuối cùng lên đầu dòng nhắc lệnh, theo thứ tự của lệnh cuối cùng được nhập.
- Pv: Xuất một văn bản giả tưởng
- Mount | column -t: Liệt kê các hệ thống tệp được mount, được định dạng đẹp với các thông số kỹ thuật.
- Ctrl + l: Xóa màn hình dòng lệnh ngay lập tức.
- curl -u gmail_id --silent "https://mail.google.com/mail/feed/atom" | perl -ne 'print "\t" if //; print "$2\n" if /(.*)/;': Đoạn script đơn giản này mở ra các email chưa đọc của một người dùng trên terminal.
- screen: Tách rời và kết nối lại quá trình chạy lâu dài từ một phiên làm việc.
- file: Xuất thông tin về loại tệp tin.
- id: In ra User và Group ID.
10 lệnh Linux ít biết đến - Phần III
- ^foo^bar: Chạy lại lệnh cuối với sửa đổi, mà không cần phải ghi lại toàn bộ lệnh.
- file.txt: Xóa nội dung của một tệp văn bản trong một lần, từ dòng lệnh.
- at: Chạy một lệnh cụ thể dựa trên thời gian.
- du -h --max-depth=1: Xuất kích thước của tất cả các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại theo định dạng dễ đọc cho con người.
- expr: Giải quyết các phép tính toán đơn giản từ terminal.
- look: Kiểm tra một từ tiếng Anh trong từ điển ngay từ shell khi gặp sự nhầm lẫn.
- yes: Tiếp tục in một chuỗi cho đến khi nhận lệnh ngắt.
- factor: Liệt kê tất cả các yếu tố có thể của một số thập phân.
- ping -i 60 -a IP_address: Ping địa chỉ IP cung cấp và phát ra âm thanh khi máy chủ hoạt động.
- tac: In nội dung của một tệp theo thứ tự ngược lại.
10 lệnh Linux ít biết đến - Phần IV
- strace: Một công cụ gỡ lỗi.
- disown -a && exit Command: Chạy một lệnh ở nền ngay cả khi phiên làm việc trong terminal đã đóng.
- getconf LONG_BIT Command: Xuất kiến trúc máy rõ ràng.
- while sleep 1;do tput sc;tput cup 0 $(($(tput cols)-29));date;tput rc;done &: Đoạn script này xuất ra ngày và giờ ở góc trên bên phải của shell/terminal.
- convert: Chuyển đổi kết quả của một lệnh thành hình ảnh một cách tự động.
- watch -t -n1 "date +%T|figlet": Hiển thị đồng hồ kỹ thuật số động tại dấu nhắc lệnh.
- host và dig: Tiện ích tra cứu DNS.
- dstat: Tạo thống kê về tài nguyên hệ thống.
- bind -p: Hiển thị tất cả các phím tắt có sẵn trong Bash.
- Touch /forcefsck: Bắt buộc kiểm tra hệ thống tệp trên lần khởi động kế tiếp.
10 Lệnh Linux ít biết đến - Phần IV
- lsb_release: In thông tin chi tiết về bản phân phối.
- nc -ZV localhost port_number: Kiểm tra xem một cổng cụ thể có mở hay không.
- curl ipinfo.io: Xuất thông tin địa lý về một địa chỉ IP.
- find .-user xyz: Liệt kê tất cả các tệp được sở hữu bởi người dùng 'xyz'.
- apt-get build-dep package_name: Xây dựng tất cả các phụ thuộc tự động trong quá trình cài đặt gói cụ thể.
- lsof -iTCP:80 -TCP:LISTEN. Đoạn script này xuất tất cả các dịch vụ/quá trình sử dụng cổng 80.
- find -size +100M: Kết hợp lệnh này, liệt kê tất cả các tệp/thư mục có kích thước là 100M trở lên.
- pdftk: Cách tốt để ghép nhiều tệp PDF thành một tệp duy nhất.
- ps -LF -u user_name: Xuất quá trình và luồng của một người dùng.
- Startx -- :1 (Lệnh này tạo ra một phiên X mới).