27 ví dụ lệnh dnf trên Centos / Ubuntu / Debian / Fedora
DNF không có sẵn trong kho lưu trữ mặc định của RHEL/CentOS Tuy nhiên, bạn có thể cài đặt lệnh dnf trên hệ thống của bạn bằng cách làm theo các bước sau.
Để cài đặt DNF trên hệ thống RHEL/CentOS, bạn cần trước tiên cài đặt và kích hoạt kho lưu trữ epel-release.
# yum install epel-release
OR
# yum install epel-release -y
Mặc dù thực hành khuyến nghị là nên kiểm tra và xác nhận những gì được cài đặt trên hệ thống của bạn, nhưng nếu bạn muốn cài đặt tự động mà không cần can thiệp thủ công, bạn có thể sử dụng tùy chọn "-y" với lệnh yum.
# yum install dnf
Tiếp theo, cài đặt gói DNF bằng lệnh yum từ kho lưu trữ epel-release. Sau khi DNF được cài đặt thành công, sau đây là 27 cách sử dụng thực tế của các lệnh DNF sẽ giúp bạn quản lý các gói trong phân phối dựa trên RPM một cách dễ dàng và hiệu quả.
Kiểm tra phiên bản DNF
Kiểm tra phiên bản của DNF đã được cài đặt trên hệ thống của bạn.
# dnf --version
Liệt kê các kho lưu trữ DNF đã kích hoạt bằng lệnh dnf
Sử dụng tùy chọn 'repolist' với lệnh dnf, bạn có thể hiển thị danh sách các kho lưu trữ đã được kích hoạt trên hệ thống của bạn.
# dnf repolist
Liệt kê tất cả các kho lưu trữ DNF đã kích hoạt và vô hiệu hóa
Tùy chọn 'repolist all' sẽ hiển thị tất cả các kho lưu trữ đã được kích hoạt và vô hiệu hóa trên hệ thống của bạn.
# dnf repolist all
Liệt kê tất cả các gói có sẵn và đã cài đặt bằng lệnh dnf
Lệnh "dnf list" sẽ liệt kê tất cả các gói có sẵn từ tất cả các kho lưu trữ và các gói đã cài đặt trên hệ thống Linux của bạn.
# dnf list
Liệt kê tất cả các gói đã cài đặt bằng lệnh dnf
Trong khi lệnh "dnf list" hiển thị tất cả các gói có sẵn/đã cài đặt từ tất cả các kho lưu trữ. Tuy nhiên, bạn có thể chỉ liệt kê các gói đã cài đặt bằng tùy chọn "list installed" như được hiển thị dưới đây.
# dnf list installed
Liệt kê tất cả các gói có sẵn bằng DNF
Tương tự, tùy chọn "list available" sẽ liệt kê tất cả các gói có sẵn để cài đặt từ tất cả các kho lưu trữ đã được kích hoạt.
# dnf list available
Tìm kiếm một gói sử dụng DNF
Trường hợp bạn không biết về gói bạn muốn cài đặt, trong tình huống như vậy bạn có thể sử dụng tùy chọn 'search' với lệnh dnf để tìm kiếm gói phù hợp với từ hoặc chuỗi (ví dụ: nano).
# dnf search nano
Xem gói cung cấp một tệp tin/gói- phụ
Tùy chọn "provides" của dnf sẽ tìm kiếm tên gói cung cấp tệp tin/gói-phụ cụ thể. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm gói cung cấp '/bin/bash' trên hệ thống của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
# dnf provides /bin/bash
Lấy thông tin chi tiết về một gói bằng lệnh dnf
Giả sử bạn muốn biết thông tin về một gói trước khi cài đặt nó trên hệ thống, bạn có thể sử dụng tùy chọn "info" để có thông tin chi tiết về một gói (ví dụ: nano) như dưới đây.
# dnf info nano
Cài đặt một gói bằng DNF
Để cài đặt một gói có tên là nano, chỉ cần chạy lệnh dưới đây, nó sẽ tự động giải quyết và cài đặt tất cả các phụ thuộc cần thiết cho gói nano.
# dnf install nano
11. Cập nhật một gói sử dụng lệnh dnf
Bạn có thể cập nhật chỉ một gói cụ thể (ví dụ: systemd) và để lại mọi thứ trên hệ thống không bị ảnh hưởng.
# dnf update systemd
Kiểm tra cập nhật hệ thống sử dụng lệnh dnf
Kiểm tra cập nhật cho tất cả các gói hệ thống đã được cài đặt trên hệ thống đơn giản như sau.
# dnf check-update
Cập nhật tất cả các gói hệ thống sử dụng DNF
Bạn có thể cập nhật toàn bộ hệ thống bao gồm tất cả các gói đã được cài đặt bằng các lệnh sau.
# dnf update OR # dnf upgrade
Xóa gói sử dụng DNF
Để xóa hoặc loại bỏ bất kỳ gói không mong muốn nào (ví dụ: nano), bạn có thể sử dụng tùy chọn "remove" hoặc "erase" với lệnh dnf để xóa.
# dnf remove nano OR # dnf erase nano
Xóa các gói dư thừa sử dụng DNF
Các gói đã được cài đặt để đáp ứng yêu cầu phụ thuộc có thể trở nên vô dụng nếu không được sử dụng bởi các ứng dụng khác. Để xóa các gói dư thừa đó, thực hiện lệnh sau.
# dnf autoremove
Xóa các gói trong bộ nhớ cache sử dụng lệnh DNF
Thường khi sử dụng dnf, chúng ta gặp phải các tiêu đề đã lỗi thời và các giao dịch chưa hoàn thành, dẫn đến lỗi khi thực thi dnf. Bạn có thể xóa tất cả các gói và tiêu đề trong bộ nhớ cache chứa thông tin gói từ xa bằng cách thực hiện lệnh sau.
# dnf clean all
Nhận trợ giúp về một lệnh cụ thể của lệnh DNF
Để nhận trợ giúp về bất kỳ lệnh cụ thể nào của DNF (ví dụ: clean) bằng cách thực thi lệnh sau.
# dnf help clean
18. Liệt kê tất cả các lệnh và tùy chọn của DNF
Để hiển thị trợ giúp về tất cả các lệnh và tùy chọn của DNF, chỉ cần nhập lệnh sau.
# dnf help
Xem lịch sử của DNF
Sử dụng lệnh dnf history để xem danh sách các lệnh dnf đã được thực thi trước đó. Điều này giúp bạn biết được những gì đã được cài đặt/xóa với dấu thời gian.
# dnf history
Liệt kê tất cả các gói nhóm
Lệnh "dnf grouplist" sẽ hiển thị tất cả các gói có sẵn hoặc đã được cài đặt, nếu không có gì được đề cập, nó sẽ liệt kê tất cả các nhóm đã biết.
# dnf grouplist
Cài đặt một nhóm sử dụng DNF
Để cài đặt một nhóm (ví dụ: Phần mềm Giáo dục) được tổ chức thành một nhóm, bạn có thể sử dụng lệnh sau đây để thực hiện việc cài đặt.
# dnf groupinstall 'Educational Software'
Cập nhật một nhóm
Hãy cập nhật một nhóm (ví dụ: Phần mềm giáo dục) bằng cách thực hiện lệnh sau.
# dnf groupupdate 'Educational Software'
Xóa một nhóm
Chúng ta xóa nhóm (ví dụ: Phần mềm giáo dục) như sau.
# dnf groupremove 'Educational Software'
Cài đặt một gói từ kho lưu trữ cụ thể
DNF cho phép cài đặt bất kỳ gói cụ thể nào (ví dụ: phpmyadmin) từ một kho lưu trữ (epel) bằng cách thực hiện lệnh sau.
# dnf --enablerepo=epel install phpmyadmin
Đồng bộ hóa các gói đã cài đặt với phiên bản ổn định
Lệnh "dnf distro-sync" cung cấp các tùy chọn cần thiết để đồng bộ hóa tất cả các gói đã cài đặt với phiên bản ổn định mới nhất có sẵn từ bất kỳ kho lưu trữ nào đã được kích hoạt. Nếu không có gói nào được chọn, tất cả các gói đã cài đặt sẽ được đồng bộ hóa
# dnf distro-sync
Cài đặt lại một Gói
Lệnh "dnf reinstall nano" sẽ cài đặt lại một gói đã được cài đặt trước đó (ví dụ: nano).
# dnf reinstall nano
Hạ cấp một Gói
Tùy chọn "downgrade" sẽ hạ cấp gói có tên (ví dụ: acpid) xuống phiên bản thấp hơn nếu có khả năng.
# dnf downgrade acpid
Mọi người cũng tìm kiếm: dnf ubuntu, install dnf ubuntu 22.04