10 ví dụ lệnh free trên Centos / Ubuntu / Debian / Fedora
Lệnh free trong Linux cung cấp thông tin về tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng và dung lượng còn lại của bộ nhớ vật lý, bộ nhớ swap, cùng với bộ đệm được sử dụng bởi kernel trong các hệ điều hành Linux/Unix. Cùng KDATA xem 10 ví dụ chi tiết về cách sử dụng ngay.
1.Hiển thị dung lượng hệ thống lệnh free
Kiểm tra dung lượng đã sử dụng và dung lượng còn lại của bộ nhớ vật lý và bộ nhớ swap tính bằng KB. Xem lệnh dưới đây.
# free total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912548 109080 0 120368 655548 -/+ buffers/cache: 136632 884996 Swap: 4194296 0 4194296
2.Hiển thị dung lượng bằng Byte
Tùy chọn -b, hiển thị dung lượng bộ nhớ bằng byte.
# free -b total used free shared buffers cached Mem: 1046147072 934420480 111726592 0 123256832 671281152 -/+ buffers/cache: 139882496 906264576 Swap: 4294959104 0 4294959104
3.Hiển thị dung lượng bằng Kilobyte
Tùy chọn -k, hiển thị dung lượng bộ nhớ bằng (KB) Kilobytes.
# free -k total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912520 109108 0 120368 655548 -/+ buffers/cache: 136604 885024 Swap: 4194296 0 4194296
4.Hiển thị dung lượng bằng Megabyte
Xem dung lượng bộ nhớ tính bằng (MB) Megabytes, tùy chọn -m.
# free -m total used free shared buffers cached Mem: 997 891 106 0 117 640 -/+ buffers/cache: 133 864 Swap: 4095 0 4095
5.Hiển thị dung lượng bằng Gigabyte
Sử dụng tùy chọn -g, sẽ hiển thị dung lượng bộ nhớ tính bằng GB (Gigabytes).
# free -g total used free shared buffers cached Mem: 0 0 0 0 0 0 -/+ buffers/cache: 0 0 Swap: 3 0 3
6.Hiển thị dòng tổng
Tùy chọn -t, sẽ liệt kê dòng tổng ở cuối.
# free -t total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912520 109108 0 120368 655548 -/+ buffers/cache: 136604 885024 Swap: 4194296 0 4194296 Total: 5215924 912520 4303404
7.Vô hiệu hóa hiển thị dòng được điều chỉnh bởi bộ đệm
Mặc định, lệnh free hiển thị dòng "buffer adjusted", để vô hiệu hóa dòng này, sử dụng tùy chọn -o.
# free -o total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912520 109108 0 120368 655548 Swap: 4194296 0 4194296
8.Hiển thị trạng thái bộ nhớ theo khoảng thời gian đều đặn
Tùy chọn -s kèm theo một số, được sử dụng để cập nhật lệnh free theo khoảng thời gian đều đặn. Ví dụ, lệnh dưới đây sẽ cập nhật mỗi 5 giây.
# free -s 5 total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912368 109260 0 120368 655548 -/+ buffers/cache: 136452 885176 Swap: 4194296 0 4194296
9.Hiển thị thống kê dung lượng bộ nhớ thấp và cao lệnh free
Tùy chọn -l hiển thị thống kê chi tiết về dung lượng bộ nhớ thấp và cao.
# free -l total used free shared buffers cached Mem: 1021628 912368 109260 0 120368 655548 Low: 890036 789064 100972 High: 131592 123304 8288 -/+ buffers/cache: 136452 885176 Swap: 4194296 0 4194296
10.Kiểm tra phiên bản của lệnh free
Tùy chọn -V, hiển thị thông tin về phiên bản.
# free -V procps version 3.2.8