Cài đặt MariaDB 10.6 CentOS 8 - Install MariaDB 10.6 CentOS 8
Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tập trung vào việc install MariaDB 10.6 CentOS 8. Điều này cho phép bạn trải nghiệm và sử dụng một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ nhất và phổ biến nhất hiện nay trên CentOS.
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến, nổi tiếng với tính ổn định và khả năng mở rộng thông qua việc hỗ trợ các engine lưu trữ mới. Được phát triển từ MySQL, MariaDB đặt trọng điểm vào tính ổn định và hiệu suất, đồng thời cung cấp miễn phí cho người dùng. Với sự phổ biến của nó, MariaDB thường là cơ sở dữ liệu mặc định trong hầu hết các bản phân phối Linux. Với nhiều công cụ và plugin đa dạng, MariaDB có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Hướng dẫn chi tiết cách Install MariaDB 10.6 CentOS 8
Bước 1: Cập nhật gói hệ thống
Trước khi tiến hành cài đặt, hãy đảm bảo rằng hệ thống của bạn đã được cập nhật với các gói mới nhất. Việc làm này giúp tránh các vấn đề có thể xảy ra do phụ thuộc (dependencies). Bằng cách đảm bảo rằng các gói hệ thống đã được cập nhật, bạn sẽ đảm bảo rằng các phiên bản và các thành phần hệ thống tương thích với nhau, từ đó đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra một cách suôn sẻ và ổn định hơn.
sudo dnf upgrade
Bước 2: Thêm Kho lưu trữ MariaDB
Để cài đặt MariaDB, chúng ta cần tạo một tệp repo và thêm nội dung cấu hình để hệ thống có thể tìm và cài đặt các gói của MariaDB.
curl -LsS -O https://downloads.mariadb.com/MariaDB/mariadb_repo_setup
sudo bash mariadb_repo_setup --mariadb-server-version=10.6
Đầu ra:
[info] Checking for script prerequisites.
[info] Repository file successfully written to /etc/yum.repos.d/mariadb.repo
[info] Adding trusted package signing keys...
/etc/pki/rpm-gpg /home/rocky
/home/rocky
[info] Successfully added trusted package signing keys
[info] Cleaning package cache...
62 files removed
Bước 3: Install MariaDB 10.6 CentOS 8
Sau khi đã lưu tệp repo MariaDB, tiến hành cài đặt MariaDB phiên bản 10.6. Quá trình này sẽ tải xuống và cài đặt các gói cần thiết để cài đặt MariaDB trên hệ thống của bạn.
sudo dnf install MariaDB-server MariaDB-client
Bước 4: Khởi động và kích hoạt MariaDB
Sau khi cài đặt xong, hãy khởi động dịch vụ MariaDB và đảm bảo rằng nó sẽ tự động khởi động cùng với hệ thống mỗi khi bạn khởi động lại máy tính.
sudo systemctl start mariadb
sudo systemctl enable mariadb
Bảo mật quá trình cài đặt máy chủ database:
$ sudo mariadb-secure-installation
NOTE: RUNNING ALL PARTS OF THIS SCRIPT IS RECOMMENDED FOR ALL MariaDB
SERVERS IN PRODUCTION USE! PLEASE READ EACH STEP CAREFULLY!
In order to log into MariaDB to secure it, we'll need the current
password for the root user. If you've just installed MariaDB, and
haven't set the root password yet, you should just press enter here.
Enter current password for root (enter for none):
OK, successfully used password, moving on...
Setting the root password or using the unix_socket ensures that nobody
can log into the MariaDB root user without the proper authorisation.
You already have your root account protected, so you can safely answer 'n'.
Switch to unix_socket authentication [Y/n] y
Enabled successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
You already have your root account protected, so you can safely answer 'n'.
Change the root password? [Y/n] y
New password:
Re-enter new password:
Password updated successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
By default, a MariaDB installation has an anonymous user, allowing anyone
to log into MariaDB without having to have a user account created for
them. This is intended only for testing, and to make the installation
go a bit smoother. You should remove them before moving into a
production environment.
Remove anonymous users? [Y/n] y
... Success!
Normally, root should only be allowed to connect from 'localhost'. This
ensures that someone cannot guess at the root password from the network.
Disallow root login remotely? [Y/n] y
... Success!
By default, MariaDB comes with a database named 'test' that anyone can
access. This is also intended only for testing, and should be removed
before moving into a production environment.
Remove test database and access to it? [Y/n] y
- Dropping test database...
... Success!
- Removing privileges on test database...
... Success!
Reloading the privilege tables will ensure that all changes made so far
will take effect immediately.
Reload privilege tables now? [Y/n] y
... Success!
Cleaning up...
All done! If you've completed all of the above steps, your MariaDB
installation should now be secure.
Thanks for using MariaDB!
Bước 5: Kiểm tra phiên bản MariaDB
Trước khi kiểm tra phiên bản đã được cài đặt, chúng ta cần thực hiện việc đăng nhập vào MariaDB.
$ mysql -u root -p
Welcome to the MariaDB monitor. Commands end with ; or \g.
Your MariaDB connection id is 3
Server version: 10.6.4-MariaDB MariaDB Server
Copyright (c) 2000, 2018, Oracle, MariaDB Corporation Ab and others.
Type 'help;' or '\h' for help. Type '\c' to clear the current input statement.
MariaDB [(none)]>
Bằng cách kiểm tra kết quả trên, bạn có thể xem phiên bản MariaDB đã được cài đặt. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng lệnh dưới đây để kiểm tra phiên bản MariaDB:
MariaDB [(none)]> SELECT VERSION();
+-------------------------------------+
| VERSION() |
+-------------------------------------+
| 10.6.4-MariaDB |
+-------------------------------------+
1 row in set (0.000 sec)
MariaDB [(none)]>
Bước 6: Tạo database trong MariaDB
Đăng nhập vào MariaDB và tạo database như sau:
#Create a new database
MariaDB [(none)]> CREATE DATABASE db1;
Query OK, 1 row affected (0.000 sec)
#If the database with the same name exists, you should get an error
ERROR 1007 (HY000): Can't create database 'db1'; database exists
#Create a database if already exits, replace
MariaDB [(none)]> CREATE OR REPLACE DATABASE db1;
Query OK, 2 rows affected (0.009 sec)
#First check if a database exists
MariaDB [(none)]> CREATE DATABASE IF NOT EXISTS db1;
Query OK, 1 row affected, 1 warning (0.000 sec)
# Check Databases MariaDB
MariaDB [(none)]> SHOW DATABASES;
Bước 7: Tạo người dùng và cấp đặc quyền trong MariaDB
Để tạo người dùng và cấp quyền truy cập vào database, thực hiện các lệnh sau đây:
#Create user mariadb
MariaDB [(none)]> CREATE USER 'myuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'mypassword';
#Grant all privileges to the user
MariaDB [(none)]> GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO 'myuser'@'localhost' IDENTIFIED BY 'mypassword';
#Grant privileges to a specific database
MariaDB [(none)]> GRANT ALL PRIVILEGES ON 'DB1'.* TO 'user1'@'localhost';
#Remember to refresh the privileges
MariaDB [(none)]> FLUSH privileges;
#To check user grants in MariaDB
MariaDB [(none)]> SHOW GRANTS FOR 'myuser'@'localhost';
Bước 8: Tạo bảng và thêm dữ liệu trong MariaDB
Khi đã có một database, lúc này bạn có thể tạo một bảng và thêm một số giá trị vào đó.
MariaDB [(none)]> USE db1;
MariaDB [(none)]> CREATE TABLE employees (id INT, name VARCHAR(20), email VARCHAR(20));
MariaDB [(none)]> INSERT INTO employees (id,name,email) VALUES(01,"lorna","lorna@example.com")
Xoá MariaDB khỏi hệ thống
Để xóa hoàn toàn MariaDB khỏi hệ thống, hãy chạy các lệnh sau:
sudo dnf remove MariaDB-server MariaDB-client
sudo rm -rf /var/lib/mysql/
sudo rm /etc/my.cnf
Bên trên chính là các bước install phiên bản 10.6 của MariaDB trên CentOS 8. Nếu bạn không cần dùng đến MariaDB nữa thì vẫn có thể xoá chúng khỏi hệ thống bằng hướng dẫn ở trên.
Mọi người cũng tìm kiếm: mariadb 10.6, install mariadb centos 8, install mariadb 10.6 centos 7, install mariadb 10.6, download mariadb 10.6.7.
Các gói dịch vụ Cloud VPS của KDATA mang đến cho bạn nhiều lựa chọn về hiệu suất cũng như khả năng lưu trữ, mọi nhu cầu về doanh nghiệp đều được đáp ứng. KDATA đảm bảo khả năng uptime lên đến 99,99%, toàn quyền quản trị và free backup hằng ngày. Tham khảo ngay các gói dịch vụ Cloud VPS:
👉 Liên hệ ngay KDATA hỗ trợ tận tình, support tối đa, giúp bạn trải nghiệm dịch vụ giá hời chất lượng tốt nhất