Cài đặt MariaDB 11 Ubuntu 22.04 - Install MariaDB 11 on Ubuntu 22.04
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách install MariaDB Ubuntu 22.04, với phiên bản cụ thể là MariaDB 11. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được tạo ra với mục tiêu cung cấp cho bạn một cách để tổ chức và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc, hiệu quả.
Trong cộng đồng mã nguồn mở, MariaDB nổi bật là một trong những hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu RDBMS được sử dụng rộng rãi. Được xem là một máy chủ cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và hoàn toàn miễn phí, MariaDB đem đến một loạt lợi ích và tính năng đa dạng cho người dùng.
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu này đã ra đời như một giải pháp thay thế dựa trên cơ sở dữ liệu MySQL của Oracle. Khác biệt của MariaDB nằm ở tính mã nguồn mở cùng khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Với những điều này, MariaDB nhanh chóng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho cả doanh nghiệp lớn và tổ chức quy mô nhỏ.
Một số tính năng nổi bật của MariaDB 11
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của máy chủ cơ sở dữ liệu MariaDB:
- Tính ACID đảm bảo sự tin cậy và nhất quán trong giao dịch: MariaDB tuân thủ các nguyên tắc ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính tin cậy và nhất quán trong các giao dịch cơ sở dữ liệu.
- Bảo mật cao cấp với hỗ trợ SSL/TLS và mã hóa dữ liệu: MariaDB cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như hỗ trợ cho SSL/TLS để bảo vệ thông tin giao dịch và mã hóa dữ liệu đảm bảo tính riêng tư.
- Hỗ trợ đa dạng cho kiểu dữ liệu JSON: MariaDB hỗ trợ các kiểu dữ liệu JSON (JavaScript Object Notation), cho phép lưu trữ và truy vấn dữ liệu dạng JSON một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Các engine lưu trữ linh hoạt: MariaDB cung cấp các engine lưu trữ đa dạng như InnoDB, MyRocks và Aria, giúp bạn lựa chọn phương thức lưu trữ phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
- Tương thích với các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ khác: MariaDB có tích hợp tương thích với MySQL và các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ khác, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi và sử dụng các ứng dụng hiện có.
- Tối ưu hóa truy vấn và tạo chỉ mục mạnh mẽ: MariaDB cung cấp các tính năng mạnh mẽ về tối ưu hóa truy vấn và tạo chỉ mục, giúp tăng cường tốc độ truy xuất dữ liệu.
- Công cụ quản trị và quản lý tiện lợi: MariaDB cung cấp các công cụ quản trị và quản lý cơ sở dữ liệu như MariaDB Monitor và MariaDB Backup, giúp bạn dễ dàng theo dõi và bảo vệ dữ liệu của mình.
Như vậy, MariaDB không chỉ là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ mà còn mang đến những tính năng độc đáo và tiện ích để hỗ trợ các ứng dụng và dự án của bạn.
Install MariaDB Ubuntu 22.04
Bước 1: Cập nhật hệ thống
Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt thì bạn phải cập nhật hệ thống đầu tiên.
sudo apt update && sudo apt -y upgrade
Sau đó, khởi động lại hệ thống nếu cần, hãy chạy lệnh:
[ -f /var/run/reboot-required ] && sudo reboot -f
Bước 2: Thêm kho lưu trữ APT MariaDB
Một việc cần thiết nữa trước khi để install MariaDB Ubuntu 22.04 đó là thêm kho lưu trữ APT MariaDB.
curl -LsS https://downloads.mariadb.com/MariaDB/mariadb_repo_setup | sudo bash -s -- --mariadb-server-version=11.0
Đầu ra sẽ tương tự như sau:
# [info] Checking for script prerequisites.
# [warning] Found existing file at /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list. Moving to /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list.old_1
# [info] MariaDB Server version 11.0 is valid
# [info] Repository file successfully written to /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list
# [info] Adding trusted package signing keys...
# [info] Running apt-get update...
# [info] Done adding trusted package signing keys
Bước 3: Cài đặt máy chủ/máy khách MariaDB
Sau đó, chúng ta sẽ tiến hành cài đặt các gói máy chủ và máy hàng của MariaDB từ những kho lưu trữ đã được thiết lập.
sudo apt update
sudo apt -y install mariadb-server mariadb-client
Mọi yêu cầu về phụ thuộc sẽ được thực hiện tự động. Để kiểm tra phiên bản của gói đã cài đặt, hãy sử dụng các lệnh sau:
$ mariadb -V
mariadb from 11.0.1-MariaDB, client 15.2 for debian-linux-gnu (x86_64) using EditLine wrapper
Bước 4: Bảo mật cài đặt MariaDB
Công cụ dòng lệnh mariadb-secure-installation được dùng để bảo mật cài đặt MariaDB bằng cách thực hiện các tác vụ liên quan đến bảo mật. Việc thực thi lệnh này yêu cầu quyền root hoặc quyền sudo.
sudo mariadb-secure-installation
Để tiến hành bảo mật MariaDB, chúng ta cần sử dụng mật khẩu hiện tại của người dùng root. Trong trường hợp bạn mới cài đặt MariaDB và chưa thiết lập mật khẩu root, bạn có thể bỏ trống và nhấn Enter ở đây.
Enter current password for root (enter for none):
OK, successfully used password, moving on...
Bằng cách thiết lập mật khẩu root hoặc sử dụng unix_socket, chúng ta đảm bảo rằng chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào tài khoản người dùng root của MariaDB.
Switch to unix_socket authentication [Y/n]
Enabled successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
Chấp nhận để thiết lập mật khẩu mới.
Change the root password? [Y/n] y
New password:
Re-enter new password:
Password updated successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
Theo mặc định, MariaDB cài đặt có một người dùng ẩn danh cho phép bất kỳ ai truy cập vào hệ thống mà không cần tạo tài khoản người dùng riêng. Tuy nhiên, điều này chỉ phù hợp cho mục đích kiểm tra và đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra một cách thuận lợi. Trước khi tiến vào môi trường sản xuất, bạn nên xóa bỏ người dùng này để đảm bảo tính bảo mật.
Remove anonymous users? [Y/n] y
... Success!
Thông thường, việc cho phép người dùng root kết nối chỉ từ 'localhost' là cách để đảm bảo rằng không có ai có thể dự đoán mật khẩu root thông qua mạng.
Disallow root login remotely? [Y/n] y
... Success!
Theo cài đặt mặc định, MariaDB đi kèm với một cơ sở dữ liệu có tên 'test', phép bất kỳ ai cũng có thể truy cập. Tuy nhiên, điều này chỉ phù hợp cho mục đích thử nghiệm và nên được loại bỏ trước khi chuyển đến môi trường sản xuất.
Remove test database and access to it? [Y/n] y
- Dropping test database...
... Success!
- Removing privileges on test database...
... Success!
Tiến hành tải lại bảng đặc quyền để đảm bảo rằng tất cả những thay đổi đã được thực hiện cho đến thời điểm này sẽ có hiệu lực ngay tức thì.
Reload privilege tables now? [Y/n] y
... Success!
Nếu bạn đã hoàn tất mọi bước trên, việc cài đặt MariaDB của bạn hiện đã được bảo mật.
Bước 5: Kiểm tra cài đặt MariaDB
Sử dụng công cụ dòng lệnh của mariadb để thực hiện kết nối tới máy chủ cơ sở dữ liệu.
mariadb -u root -p
Xác nhận kết nối thành công.
Welcome to the MariaDB monitor. Commands end with ; or \g.
Your MariaDB connection id is 42
Server version: 11.0.1-MariaDB-1:11.0.1+maria~ubu2204 mariadb.org binary distribution
Copyright (c) 2000, 2018, Oracle, MariaDB Corporation Ab and others.
Type 'help;' or '\h' for help. Type '\c' to clear the current input statement.
MariaDB [(none)]>
Kiểm tra phiên bản MariaDB, hãy chạy lệnh:
MariaDB [(none)]> SELECT VERSION();
+---------------------------------------+
| VERSION() |
+---------------------------------------+
| 11.0.1-MariaDB-1:11.0.1+maria~ubu2204 |
+---------------------------------------+
1 row in set (0.001 sec)
Để tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB, bạn có thể dùng lệnh SQL sau đây:
CREATE DATABASE database_name;
Xem ví dụ bên dưới.
CREATE DATABASE sample_db;
Sau đó, chúng ta sẽ tạo một người dùng và cấp quyền bằng việc sử dụng các lệnh SQL dưới đây:
CREATE USER 'sample_db_user'@'localhost' IDENTIFIED BY 'StrongPassword';
GRANT ALL PRIVILEGES ON sample_db.* TO 'sample_db_user'@'localhost';
Để nhập dữ liệu mẫu vào cơ sở dữ liệu mới của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh INSERT. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
USE sample_db;
CREATE TABLE users (
id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(50),
email VARCHAR(50)
);
INSERT INTO users (name, email) VALUES
('John Doe', 'john.doe@example.com'),
('Jane Smith', 'jane.smith@example.com'),
('Bob Johnson', 'bob.johnson@example.com');
Điều này sẽ tạo ra một bảng mới với tên "users" trong cơ sở dữ liệu "sample_db" mà chúng ta đã tạo trước đó. Bảng này sẽ có cấu trúc và dữ liệu mẫu với ba bản ghi được thêm vào. Cấu trúc của bảng có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Để làm sạch, bạn có thể xóa cơ sở dữ liệu và người dùng:
drop database sample_db;
drop user sample_db_user@localhost;
Các gói dịch vụ Cloud VPS của KDATA mang đến cho bạn nhiều lựa chọn về hiệu suất cũng như khả năng lưu trữ, mọi nhu cầu về doanh nghiệp đều được đáp ứng. KDATA đảm bảo khả năng uptime lên đến 99,99%, toàn quyền quản trị và free backup hằng ngày. Tham khảo ngay các gói dịch vụ Cloud VPS:
👉 Liên hệ ngay KDATA hỗ trợ tận tình, support tối đa, giúp bạn trải nghiệm dịch vụ giá hời chất lượng tốt nhất