Cài đặt MariaDB 11 Ubuntu 20.04 - Install MariaDB 11 on Ubuntu 20.04
Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được thiết kế với mục tiêu cung cấp cho bạn cách để tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách có cấu trúc và hiệu quả. MariaDB là một trong những RDBMS rộng rãi được sử dụng bởi cộng đồng mã nguồn mở. MariaDB - một máy chủ cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và miễn phí, nó sở hữu một loạt lợi ích và tính năng đa dạng dành cho người dùng. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu này đã được tạo ra như một sự thay thế dựa trên hệ thống cơ sở dữ liệu MySQL của Oracle. Và hiện nó đã trở thành lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp và tổ chức ở mọi quy mô. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách install MariaDB Ubuntu 20.04, trong đó MariaDB là phiên bản 11.
Các tính năng cải tiến của MariaDB 11
Dưới đây là một số tính năng chính của máy chủ cơ sở dữ liệu MariaDB:
- Tuân thủ ACID: Đảm bảo tính tin cậy và nhất quán trong giao dịch cơ sở dữ liệu.
- Có các tính năng bảo mật tiên tiến như hỗ trợ SSL/TLS và mã hóa dữ liệu.
- Hỗ trợ JSON: Hỗ trợ các kiểu dữ liệu JSON (JavaScript Object Notation).
- MariaDB cung cấp các engine lưu trữ linh hoạt như InnoDB, MyRocks và Aria.
- Tương thích với MySQL và các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ khác.
- Các tính năng mạnh mẽ về tối ưu hóa truy vấn và tạo chỉ mục giúp truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
- Tồn tại các công cụ quản trị và quản lý cơ sở dữ liệu, bao gồm MariaDB Monitor và MariaDB Backup.
Bạn có thể đọc các trang chính thức của MariaDB để xem những điều mới và cải tiến trong MariaDB 11.x.
Install MariaDB Ubuntu 20.04
Làm theo các bước được cung cấp trong phần dưới đây để có một phiên bản hoạt động cơ sở dữ liệu MariaDB trên hệ thống Ubuntu của bạn.
Bước 1: Cập nhật hệ thống
Chúng ta luôn bắt đầu quá trình cài đặt bằng việc cập nhật hệ thống.
sudo apt update && sudo apt -y upgrade
Nếu cần khởi động lại sau khi cập nhật, hãy tiến hành:
[ -f /var/run/reboot-required ] && sudo reboot -f
Khi việc nâng cấp đã hoàn thành, bạn có thể tiếp tục sang bước tiếp theo.
Bước 2: Thêm kho lưu trữ APT MariaDB
Tiếp theo, chúng ta sẽ thêm kho lưu trữ chứa các gói cần thiết để install MariaDB Ubuntu 20.04.
curl -LsS https://downloads.mariadb.com/MariaDB/mariadb_repo_setup | sudo bash -s -- --mariadb-server-version=11.0
Đầu ra dự kiến từ việc thực thi lệnh:
# [info] Checking for script prerequisites.
# [warning] Found existing file at /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list. Moving to /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list.old_1
# [info] MariaDB Server version 11.0 is valid
# [info] Repository file successfully written to /etc/apt/sources.list.d/mariadb.list
# [info] Adding trusted package signing keys...
# [info] Running apt-get update...
# [info] Done adding trusted package signing keys
Bước 3: Cài đặt máy chủ/máy khách MariaDB
Tiếp theo, chúng ta sẽ cài đặt các gói máy chủ và máy khách của MariaDB từ các kho lưu trữ đã cấu hình.
sudo apt update
sudo apt -y install mariadb-server mariadb-client
Tất cả các phụ thuộc sẽ được cài đặt tự động. Để xác nhận phiên bản của gói đã cài đặt, sử dụng các lệnh sau:
$ mariadb -V
mariadb from 11.0.1-MariaDB, client 15.2 for debian-linux-gnu (x86_64) using EditLine wrapper
Bước 4: Bảo mật cài đặt MariaDB
mariadb-secure-installation là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để bảo mật cài đặt MariaDB bằng cách thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bảo mật. Bạn cần chạy lệnh này với quyền người dùng root hoặc với quyền sudo.
sudo mariadb-secure-installation
Để đăng nhập vào MariaDB để bảo mật, chúng ta sẽ cần mật khẩu hiện tại của người dùng root. Nếu bạn vừa mới cài đặt MariaDB và chưa thiết lập mật khẩu root, bạn chỉ cần nhấn Enter ở đây.
Enter current password for root (enter for none):
OK, successfully used password, moving on...
Thiết lập mật khẩu root hoặc sử dụng unix_socket để đảm bảo rằng không ai có thể đăng nhập vào người dùng root của MariaDB mà không có sự cho phép.
Switch to unix_socket authentication [Y/n]
Enabled successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
Đồng ý để thiết lập mật khẩu mới.
Change the root password? [Y/n] y
New password:
Re-enter new password:
Password updated successfully!
Reloading privilege tables..
... Success!
Theo mặc định, cài đặt MariaDB có một người dùng ẩn danh, nó cho phép bất kỳ ai đăng nhập vào MariaDB mà không cần tạo tài khoản người dùng cho họ. Điều này chỉ dành cho mục đích kiểm tra và để quá trình cài đặt trôi chảy hơn một chút. Bạn nên loại bỏ chúng trước khi chuyển sang môi trường sản xuất.
Remove anonymous users? [Y/n] y
... Success!
Thường thì, người dùng root chỉ nên được phép kết nối từ 'localhost'. Điều này đảm bảo rằng không ai có thể đoán mật khẩu root qua mạng.
Disallow root login remotely? [Y/n] y
... Success!
Theo mặc định, MariaDB đi kèm với một cơ sở dữ liệu có tên là 'test' mà bất kỳ ai cũng có thể truy cập. Điều này cũng chỉ dành cho mục đích kiểm tra và nên được loại bỏ trước khi chuyển sang môi trường sản xuất.
Remove test database and access to it? [Y/n] y
- Dropping test database...
... Success!
- Removing privileges on test database...
... Success!
Tải lại bảng đặc quyền để đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đã thực hiện cho đến thời điểm này sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
Reload privilege tables now? [Y/n] y
... Success!
Nếu bạn đã hoàn thành tất cả các bước trên, cài đặt MariaDB của bạn hiện đã được bảo mật.
Bước 5: Kiểm tra cài đặt MariaDB
Kết nối đến máy chủ cơ sở dữ liệu bằng công cụ dòng lệnh của mariadb.
mariadb -u root -p
Xác nhận kết nối đã thành công.
Welcome to the MariaDB monitor. Commands end with ; or \g.
Your MariaDB connection id is 42
Server version: 11.0.1-MariaDB-1:11.0.1+maria~ubu2204 mariadb.org binary distribution
Copyright (c) 2000, 2018, Oracle, MariaDB Corporation Ab and others.
Type 'help;' or '\h' for help. Type '\c' to clear the current input statement.
MariaDB [(none)]>
Để kiểm tra phiên bản, chạy lệnh:
MariaDB [(none)]> SELECT VERSION();
+---------------------------------------+
| VERSION() |
+---------------------------------------+
| 11.0.1-MariaDB-1:11.0.1+maria~ubu2204 |
+---------------------------------------+
1 row in set (0.001 sec)
Để tạo một cơ sở dữ liệu trong MariaDB, bạn có thể sử dụng lệnh SQL sau:
CREATE DATABASE database_name;
Xem ví dụ bên dưới.
CREATE DATABASE sample_db;
Tiếp theo, chúng ta sẽ tạo một người dùng và cấp quyền bằng cách sử dụng các lệnh SQL sau đây:
CREATE USER 'sample_db_user'@'localhost' IDENTIFIED BY 'StrongPassword';
GRANT ALL PRIVILEGES ON sample_db.* TO 'sample_db_user'@'localhost';
Để thêm dữ liệu mẫu vào cơ sở dữ liệu mới của bạn, bạn có thể sử dụng lệnh INSERT. Dưới đây là một ví dụ:
USE sample_db;
CREATE TABLE users (
id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(50),
email VARCHAR(50)
);
INSERT INTO users (name, email) VALUES
('John Doe', 'john.doe@example.com'),
('Jane Smith', 'jane.smith@example.com'),
('Bob Johnson', 'bob.johnson@example.com');
Điều này tạo ra một bảng mới có tên là "users" trong cơ sở dữ liệu "sample_db" cục bộ mà chúng ta đã tạo trước đó, với ba bản ghi mẫu được chèn vào bảng. Cấu trúc của bảng có thể được sửa đổi với dữ liệu mẫu theo cách cần thiết để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Để làm sạch, xóa cơ sở dữ liệu và người dùng:
drop database sample_db;
drop user sample_db_user@localhost;
Các gói dịch vụ Cloud VPS của KDATA mang đến cho bạn nhiều lựa chọn về hiệu suất cũng như khả năng lưu trữ, mọi nhu cầu về doanh nghiệp đều được đáp ứng. KDATA đảm bảo khả năng uptime lên đến 99,99%, toàn quyền quản trị và free backup hằng ngày. Tham khảo ngay các gói dịch vụ Cloud VPS:
👉 Liên hệ ngay KDATA hỗ trợ tận tình, support tối đa, giúp bạn trải nghiệm dịch vụ giá hời chất lượng tốt nhất