Cài đặt Apache Web Server trên Debian 12 - Install Apache Web Server on Debian 12

Apache là một trong những máy chủ web nguồn mở phổ biến nhất hiện có. Nó cực kỳ mạnh mẽ, có khả năng phục vụ số lượng yêu cầu cao mỗi giây. PHP-FPM là một phương pháp hiệu quả được sử dụng để phân phối nội dung PHP trên các máy chủ có lưu lượng truy cập cao. Khi được kết hợp, chúng có thể phục vụ các ứng dụng PHP động một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách install Apache và PHP-FPM trên hệ thống Linux Debian 12.

Chuẩn bị trước khi cài đặt

  • Một hệ thống Linux Debian 12 đang chạy.
  • Quyền truy cập root hoặc sudo vào hệ thống.

Tiến hành install Apache trên Debian 12

Bước 1: Cập nhật hệ thống

Đầu tiên, việc cập nhật các gói hệ thống luôn là một cách tốt. Chạy lệnh sau trong terminal của bạn:

sudo apt update  sudo apt upgrade -y 

Lệnh này sẽ lấy danh sách các gói có sẵn và cập nhật chúng.

Bước 2: Cài đặt Apache

Sau khi cập nhật hệ thống, bạn có thể cài đặt Apache bằng lệnh sau:

sudo apt install apache2 -y 

Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể kiểm tra trạng thái của Apache bằng lệnh:

sudo systemctl status apache2 

Nếu Apache chạy bình thường, bạn sẽ thấy dòng chữ "active (running)" ở đầu ra.

Bước 3: Cài đặt PHP-FPM và các mô-đun PHP cần thiết

Bước tiếp theo là cài đặt PHP-FPM. Debian 12 có thể đã có PHP trong kho lưu trữ của nó. Cài đặt PHP-FPM và các mô-đun PHP cần thiết bằng lệnh sau:

sudo apt install php-fpm php-mysql -y 

Điều này sẽ cài đặt PHP-FPM và phần mở rộng PHP MySQL. Nếu bạn cần bất kỳ tiện ích mở rộng PHP nào khác, bạn có thể cài đặt chúng theo cách tương tự.

Kiểm tra trạng thái của dịch vụ PHP-FPM bằng cách chạy:

sudo systemctl status php7.4-fpm 

Dịch vụ PHP-FPM hiện đã hoạt động và đang chạy.

Bước 4: Định cấu hình Apache để sử dụng PHP-FPM

Theo mặc định, Apache sử dụng mô-đun PHP để xử lý các tệp PHP. Để thay đổi điều này thành PHP-FPM, trước tiên chúng ta cần tắt mô-đun PHP. Thực hiện lệnh sau:

sudo a2dismod php7.4 

Tiếp theo, kích hoạt các mô-đun proxy cần thiết và mô-đun proxy_fcgi:

sudo a2enmod proxy_fcgi setenvif 

Bây giờ, chúng ta cần kích hoạt cấu hình PHP-FPM cho Apache.

sudo a2enconf php7.4-fpm 

Đảm bảo bạn đã kích hoạt tệp php7.4-fpm.conf. Nó được cung cấp bởi gói PHP-FPM và hướng dẫn Apache chuyển các yêu cầu PHP tới FPM thông qua ổ cắm Unix.

Khởi động lại Apache để thực hiện những thay đổi này:

sudo systemctl restart apache2 

Bước 5: Kiểm tra cấu hình

Sau khi định cấu hình Apache để sử dụng PHP-FPM, chúng ta nên kiểm tra nó để đảm bảo nó hoạt động chính xác. Chúng tôi có thể tạo tệp phpinfo() để hiển thị chi tiết cấu hình PHP của bạn. Chạy lệnh sau để tạo tệp:

echo "<?php phpinfo(); ?>" | sudo tee /var/www/html/info.php 

Bây giờ, hãy mở trình duyệt web và điều hướng đến http://your-server-ip/info.php. Bạn sẽ thấy trang cấu hình PHP hiển thị API máy chủ là FPM/FastCGI, cho biết rằng Apache thực sự đang sử dụng PHP-FPM.

Phần kết luận

Bạn đã install thành công Apache với PHP-FPM trên Debian 12. Sự kết hợp mạnh mẽ này cho phép bạn phục vụ các ứng dụng PHP động một cách hiệu quả. Luôn đảm bảo cập nhật hệ thống và dịch vụ của bạn để có hiệu suất và bảo mật tốt nhất.

Hướng dẫn này cung cấp cấu hình cơ bản để giúp bạn bắt đầu. Tuy nhiên, cả Apache và PHP-FPM đều có nhiều cấu hình có thể được điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của bạn. Hãy đảm bảo xem xét các biện pháp tối ưu hóa và bảo mật hơn nữa.

Mọi người cũng tìm kiếm: debian 12 webserver, apache php debian, debian 12 server, install php-fpm debian, debian12, install wordpress debian 12