Browser Fingerprint là gì? Cách nhận diện và phòng tránh hiệu quả

Browser fingerprint là gì và tại sao nó trở thành một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để theo dõi người dùng trên Internet? Khi bạn duyệt web, các trang web có thể thu thập thông tin từ trình duyệt và thiết bị của bạn mà không cần sử dụng cookie hay các công nghệ truyền thống khác.

Đây chính là kỹ thuật tạo dấu vân tay trình duyệt (browser fingerprinting). Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động của dấu vân tay trình duyệt và những cách để bảo vệ sự riêng tư của bạn trước các hình thức theo dõi này.

Browser Fingerprint là gì?

Browser fingerprint, hay dấu vân tay trình duyệt, là một kỹ thuật sử dụng thông tin từ trình duyệt và thiết bị để nhận diện một người dùng duy nhất trên internet.

Dấu vân tay này được các trang web thu thập nhằm theo dõi người dùng, bất kể họ có xoá cookie hoặc sử dụng chế độ ẩn danh.

Khả năng nhận diện này dựa trên nhiều phương pháp kỹ thuật, khai thác thông tin về trình duyệt, phần cứng và phần mềm của thiết bị.

Browser Fingerprint là gì?

Các kỹ thuật phổ biến trong fingerprinting

Vân tay Canvas

Trang web tạo một phần tử <canvas> ẩn trên trang, sau đó yêu cầu trình duyệt vẽ hình ảnh trên đó. Sự khác biệt trong quá trình vẽ hình do phần cứng và phần mềm của từng thiết bị tạo nên những đặc điểm nhận diện độc đáo, từ đó sinh ra dấu vân tay riêng.

WebGL Fingerprinting

Tận dụng khả năng đồ họa của WebGL, phương pháp này thu thập dữ liệu về quá trình hiển thị hình ảnh 3D trên trình duyệt. Những biến thể nhỏ trong quá trình xử lý đồ họa tạo ra dấu vân tay độc nhất.

Nhận diện âm thanh

Trình duyệt phát ra âm thanh (thường không thể nghe thấy) và phân tích cách hệ thống xử lý âm thanh đó. Từ đó, những khác biệt nhỏ về phần cứng hoặc phần mềm âm thanh sẽ giúp nhận diện thiết bị cụ thể.

Dấu vân tay Plugin

Trình duyệt sẽ quét danh sách các plugin được cài đặt. Mỗi bộ plugin duy nhất tạo ra một dấu vân tay riêng, từ đó có thể dùng để theo dõi người dùng.

Dấu vân tay HTTP Headers

Các header như User-Agent, Accept-Language và Referer chứa thông tin về trình duyệt và hệ thống của người dùng. Các trang web có thể sử dụng những thông tin này để phân biệt và nhận diện từng thiết bị khác nhau.

CSS Fingerprinting

Phương pháp này sử dụng CSS để đo lường kích thước, kiểu dáng của các phần tử trên trang web. Sự khác biệt trong cách hiển thị của từng trình duyệt có thể tạo ra một dấu vân tay độc đáo.

WebRTC Fingerprinting

Kỹ thuật này lấy thông tin về địa chỉ IP cục bộ thông qua WebRTC, cho phép trang web thu thập thêm dữ liệu về mạng của người dùng.

Font Fingerprinting

Sự khác biệt về các phông chữ cài đặt và cách hiển thị chúng trên từng thiết bị sẽ giúp trang web tạo ra một dấu vân tay duy nhất.

Các kỹ thuật theo dõi dấu vân tay phông chữ

CSS Font Loading

Kỹ thuật này sử dụng CSS để tải font và kiểm tra sự có mặt của chúng trên hệ thống. Nếu font có sẵn, văn bản sẽ được hiển thị theo font đó; nếu không, font dự phòng sẽ được dùng.

Kích thước và kiểu dáng văn bản được đo lường để xác định sự tồn tại của font.

CSS Font Loading

JavaScript Font Detection

JavaScript sẽ tạo ra một phần tử văn bản với một font cơ bản như monospace, đo kích thước của nó, sau đó áp dụng font thử nghiệm và đo lại. Nếu kích thước thay đổi, điều đó nghĩa là font có trên hệ thống.

JavaScript Font Detection

Flash-Based Font Detection

Phương pháp sử dụng Adobe Flash để truy cập vào hệ thống và kiểm tra các font đã cài đặt. Tuy nhiên, với sự lỗi thời của Flash, phương pháp này hầu như không còn được sử dụng.

HTML5 Canvas Font Detection

Tương tự như kỹ thuật vân tay canvas, phần tử <canvas> được dùng để vẽ văn bản với các font khác nhau, sau đó đo kích thước của văn bản. Nếu có sự thay đổi kích thước, font thử nghiệm có sẵn trên hệ thống.

Các loại phông chữ

Các loại phông chữ

  1. Phông chữ hệ thống: Đây là các font mặc định được cài đặt sẵn trong hệ điều hành. Chúng đảm bảo tính tương thích và hiển thị văn bản ổn định trên các thiết bị khác nhau. Ví dụ như Arial, Helvetica, DejaVu Sans.

  2. Phông chữ ứng dụng: Được cài đặt cùng với các ứng dụng cụ thể, các font này thường không có sẵn trong hệ điều hành mặc định. Chúng có thể giúp tăng cường tính độc đáo của vân tay, từ đó làm cho người dùng dễ bị theo dõi hơn.

  3. Phông chữ cá nhân: Đây là các font được tùy chỉnh hoặc thêm vào bởi người dùng cá nhân. Sự có mặt của các font độc đáo này có thể giúp tạo ra một dấu vân tay trình duyệt cực kỳ đặc biệt.

Cách phá vỡ việc nhận diện dấu vân tay font

Để ngăn chặn việc theo dõi qua dấu vân tay phông chữ, người dùng có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Sử dụng trình duyệt chống nhận diện: Các trình duyệt được thiết kế để thay đổi các thông số dấu vân tay số học, bao gồm cả font, nhằm tránh việc bị theo dõi.
  • Tắt JavaScript: Do nhiều phương pháp theo dõi dấu vân tay phụ thuộc vào JavaScript, việc tắt JavaScript có thể ngăn chặn những nỗ lực này. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một số trang web.
  • Dùng tiện ích trình duyệt: Các tiện ích như Privacy Badger hoặc NoScript giúp chặn các script cố gắng kiểm tra các font đã cài đặt trên hệ thống.
  • Thay đổi cài đặt trình duyệt: Một số trình duyệt cho phép người dùng quản lý quyền truy cập vào font chữ, từ đó hạn chế các trang web thu thập thông tin về chúng.
  • Sử dụng máy ảo: Chạy các phiên web trong máy ảo hoặc container giúp cô lập bộ font của hệ thống chính khỏi các trang web, làm giảm khả năng nhận diện thiết bị.

Kết luận

Dấu vân tay trình duyệt là một công cụ mạnh mẽ để theo dõi người dùng, ngay cả khi không có cookie hay trong chế độ duyệt web riêng tư.

Phương pháp này dựa trên nhiều yếu tố như phông chữ, phần cứng, và phần mềm, giúp các trang web xác định thiết bị duy nhất của người dùng.

Tuy nhiên, người dùng có thể bảo vệ quyền riêng tư của mình bằng cách sử dụng các trình duyệt chống nhận diện hoặc các công cụ bảo vệ dấu vân tay.